Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precondition




danh từ
điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết (như) prerequisite



precondition
[,pri:kən'di∫n]
danh từ
điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết (như) prerequisite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.