Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preclusion




preclusion
[pri'klu:ʒn]
danh từ
sự loại trừ, sự trừ bỏ; sự ngăn ngừa; sự đẩy xa


/pri'klu:ʤn/

danh từ
sự loại trừ, sự trừ bỏ; sự ngăn ngừa; sự đẩy xa

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.