|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precipitately
phó từ hấp tấp, vội vàng một cách quá đáng; nông nổi, không thận trọng (về hành động); thiếu suy nghĩ, hấp tấp (về người)
precipitately | [pri'sipitətli] | | phó từ | | | hấp tấp, vội vàng một cách quá đáng; nông nổi, không thận trọng (về hành động); thiếu suy nghĩ, hấp tấp (về người) |
|
|
|
|