|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preachiness
preachiness![](img/dict/02C013DD.png) | ['pri:t∫inis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính thích thuyết giáo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính thích "lên lớp", tính thích lên mặt dạy đời |
/'pri:tʃinis/
danh từ
tính thích thuyết giáo
tính thích "lên lớp" , tính thích lên mặt dạy đời
|
|
|
|