Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
praseodymium





praseodymium
[,preiziə'dimiəm]
danh từ
(hoá học) Prazeođim


/,preiziə'dimiəm/

danh từ
(hoá học) Prazeođim

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.