Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pragmatic sanction




pragmatic+sanction
thành ngữ pragmatic
pragmatic sanction
(sử học) sắc lệnh vua ban (coi (như) đạo luật)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.