|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pouch
pouch | [paut∫] | | danh từ | | | túi nhỏ, bao nhỏ (nhất là bằng da) | | | a tobacco-pouch | | túi đựng thuốc | | | mọng mắt (phía dưới mắt của người ốm) | | | (quân sự) túi đạn (bằng da) | | | (động vật học) túi (của con cái để mang con; con can-gu-ru..), túi (ở trong má) một vài loại gặm nhấm (đề dự trữ thức ăn) | | | (thực vật học) khoang túi; vỏ quả | | | (từ cổ,nghĩa cổ) túi tiền, hầu bao | | ngoại động từ | | | cho vào túi, bỏ túi | | | (từ lóng) đãi tiền diêm thuốc, cho tiền | | | làm (một bộ phận của áo) thõng xuống như túi | | nội động từ | | | thõng xuống như túi (một bộ phận của áo) | | | có dạnh túi |
/pautʃ/
danh từ túi nhỏ (quân sự) túi đạn (bằng da) (động vật học) túi (thú có túi) (thực vật học) khoang túi; vỏ quả (từ cổ,nghĩa cổ) túi tiền, hầu bao
ngoại động từ cho vào túi, bỏ túi (từ lóng) đãi tiền diêm thuốc, cho tiền làm (một bộ phận của áo) thõng xuống như túi
nội động từ thõng xuống như túi (một bộ phận của áo)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pouch"
|
|