Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
postnatal




tính từ
diễn ra sau khi sinh; về trẻ sơ sinh



postnatal
[,poust'neitl]
tính từ
diễn ra sau khi sinh đẻ
postnatal depression
suy nhược sau khi sinh đẻ
(thuộc) trẻ sơ sinh
a postnatal unit
khoa sơ sinh
a postnatal nurse
y tá săn sóc trẻ sơ sinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.