|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
postnatal
tính từ diễn ra sau khi sinh; về trẻ sơ sinh
postnatal | [,poust'neitl] | | tính từ | | | diễn ra sau khi sinh đẻ | | | postnatal depression | | suy nhược sau khi sinh đẻ | | | (thuộc) trẻ sơ sinh | | | a postnatal unit | | khoa sơ sinh | | | a postnatal nurse | | y tá săn sóc trẻ sơ sinh |
|
|
|
|