Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
postcode





danh từ
mã thư tín



postcode
['poustkoud]
Cách viết khác:
postal code
['poustəlkoud]
zip code
['zipkoud]
danh từ
mã thư tín



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.