positivity
positivity | [,pɔzi'tiviti] | | Cách viết khác: | | positiveness | | ['pɔzətivnis] | | | như positiveness |
tính dương
/'pɔzətivnis/ (positivity) /,pɔzi'tiviti/
danh từ sự xác thực, sự rõ ràng sự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn giọng quả quyết, giọng dứt khoát
|
|