Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
porthole





porthole


porthole

A porthole is a window in a ship.

['pɔ:thoul]
danh từ (như) port
(hàng hải), (hàng không) ô cửa sổ (ở mạn tàu, sườn máy bay)
(sử học) lỗ đặt nòng súng đại bác (ở thành tàu, mạn máy bay)


/'pɔ:thoul/

danh từ
(hàng hải) lỗ cửa sổ (ở thành tàu)
(sử học) lỗ đặt nòng súng đại bác (ở thành tàu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "porthole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.