|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
popularly
popularly | ['pɔpjuləli] | | phó từ | | | với tính chất đại chúng, với tính chất quần chúng | | | được quần chúng ưa thích, được nhân dân yêu mến |
/'pɔpjuləli/
phó từ với tính chất đại chúng, với tính chất quần chúng được quần chúng ưa thích, được nhân dân yêu mến
|
|
|
|