Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
popsicle





danh từ
kem que



popsicle


popsicle

A popsicles is a sweet, frozen treat on a stick.

['pɔpsikl]
Cách viết khác:
ice lolly
[,ais'lɔli]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kem que



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.