popple
popple | ['pɔpl] | | danh từ | | | sự cuồn cuộn, sự xô giạt, sự nhấp nhô, sự gợn sóng (sóng, nước...) | | nội động từ | | | cuồn cuộn, xô giạt, nhấp nhô (sóng, nước...) |
/'pɔpid/
danh từ sự cuồn cuộn, sự xô giạt, sự nhấp nhô, sự gợn sóng (sóng, nước...)
nội động từ cuồn cuộn, xô giạt, nhấp nhô (sóng, nước...)
|
|