Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pony-tail




pony-tail
['pouniteil]
danh từ
tóc cột kiểu đuôi ngựa (của phụ nữ)


/'pouniteil/

danh từ
kiểu tóc cặp đuôi ngựa (của con gái)

Related search result for "pony-tail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.