pompous
pompous![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɔmpəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoa trương, kêu mà rỗng, đại ngôn (văn) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | pompous language | | ngôn ngữ khoa trương (tức là những lời rất kêu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vênh vang, tự đắt (người) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pompous official | | một viên chức vênh vang |
/'pɔmpəs/
tính từ
hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng
hoa mỹ, khoa trương, kêu mà rỗng (văn)
vênh vang, tự cao, tự đại (người)
|
|