pollute ![](images/dict/p/pollute.gif)
pollute![](img/dict/02C013DD.png) | [pə'lu:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm ô uế, làm mất thiêng liêng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | polluted water | | nước bị ô nhiễm (không dùng được) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng, làm sa đoạ |
/pə'lu:t/
ngoại động từ
làm ô uế, làm mất thiêng liêng
làm nhơ bẩn (nước...)
(nghĩa bóng) làm hư hỏng, làm sa đoạ
|
|