Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polliwog




danh từ
(Mỹ) con nòng nọc



polliwog


polliwog

A polliwog is another name for a tadpole, a baby frog or toad.

['pɔliwɔg]
danh từ
(Mỹ) con nòng nọc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.