Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pollex




danh từ
số nhiều pollices
ngón cái của chi trước



pollex
['pɔleks]
danh từ, số nhiều pollices
ngón cái của chi trước


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.