Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
political science




danh từ
khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế )



political+science
[pə'litikl 'saiəns]
danh từ
khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế (chính trị)) (như) politics



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.