Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polished




polished
['pouli∫t]
tính từ
bóng, láng
polished wood
gỗ đánh bóng
(nghĩa bóng) lịch sự, thanh nhã, tao nhã; tinh tế
polished manners
thái độ lịch sự


/'pouliʃt/

tính từ
bóng, láng
(nghĩa bóng) lịch sự, thanh nhã, tao nhã
polished manners cử chỉ lịch sự tao nhã

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "polished"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.