Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polar bear





polar+bear
polar bear

polar bear

Polar bears are large meat-eaters live in the far north. They have clear-colored hair and black skin.

['pouləbeə]
danh từ
gấu trắng Bắc cực


/'poulə'beə/

danh từ
gấu trắng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "polar bear"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.