|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pokey
danh từ (Mỹ, (từ lóng)) nhà tù
pokey | ['pouki] | | danh từ | | | (Mỹ, (từ lóng)) nhà tù |
| | [pokey] | | saying && slang | | | jail, prison, behind bars, in the clink | | | Don't mention pokey in your resume. You don't want to advertise your time in jail. |
|
|
|
|