Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poetise




poetise
['pouitaiz]
Cách viết khác:
poetize
['pouitaiz]
nội động từ
làm thơ
làm thi sĩ
ngoại động từ, (như) poeticize
tán dương bằng thơ, tán tụng bằng thơ


/'pouitaiz/ (poetize) /'pouitaiz/

nội động từ
làm thơ
làm thi sĩ

ngoại động từ, (như) poeticize
tán dương bằng thơ, tán tụng bằng thơ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "poetise"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.