Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pocket-camera




pocket-camera
['pɔkit'kæmərə]
danh từ
máy ảnh bỏ túi, máy ảnh nhỏ


/'pɔkit,kæmərə/

danh từ
máy ảnh bỏ túi, máy ảnh nh

Related search result for "pocket-camera"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.