Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pock-marked




pock-marked
['pɔkmɑ:kt]
Cách viết khác:
pocky
['pɔki]
tính từ
rỗ, rỗ hoa (mặt)


/'pɔkmɑ:kt/ (pocky) /'pɔki/

tính từ
rỗ, rỗ hoa (mặt)

Related search result for "pock-marked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.