Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plutonomy




plutonomy
[plu:'tɔnəmi]
danh từ
môn kinh tế chính trị học


/plu:'tɔnəmi/

danh từ
môn kinh tế chính trị, kinh tế học chính trị

Related search result for "plutonomy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.