Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plunderer




plunderer
['plʌndərə(r)]
danh từ
kẻ cướp; kẻ tước đoạt, kẻ cưỡng đoạt


/'plʌndərə/

danh từ
kẻ cướp; kẻ tước đoạt, kẻ cưỡng đoạt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plunderer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.