Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plicate




plicate
['plaikit]
Cách viết khác:
plicated
['plaikeitid]
tính từ
(sinh vật học); (địa lý,địa chất) uốn nếp


/'plaikit/ (plicated) /'plaikeitid/

tính từ
(sinh vật học); (địa lý,địa chất) uốn nếp

Related search result for "plicate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.