Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
play around




play+around

[play around]
saying && slang
have other mates, sleep around
She knows he's playing around, but she won't confront him.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.