|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
platitudinarian
platitudinarian | ['plæti,tju:di'neəriən] | | danh từ | | | người nói những điều vô vị, người nói những điều tầm thường, người nói những điều nhàm | | tính từ | | | vô vị, tầm thường, nhàm |
/'plæti,tju:di'neəriən/
danh từ người nói những điều vô vị, người nói những điều tầm thường, người nói những điều nhàm
tính từ vô vị, tầm thường, nhàm
|
|
|
|