Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
platinum metal




platinum+metal
['plætinəm'metl]
danh từ
kim loại có platin


/'plætinəm'metl/

danh từ
kim loại có platin

Related search result for "platinum metal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.