Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
planning




danh từ
sự lập kế hoạch (cho cái gì)
sự quy hoạch thành phố



planning
['plæniη]
danh từ
sự lập kế hoạch (cho cái gì)
family planning
kế hoạch hoá gia đình
sự quy hoạch thành phố (như) town planning


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.