Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
planner





planner
['plænə(r)]
danh từ
người lập kế hoạch, người vẽ bản thiết kế
người làm quy hoạch thành phố, người nghiên cứu quy hoạch thành phố (như) town planner


/'plænə/

danh từ
người đặt kế hoạch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "planner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.