planet-stricken
planet-stricken | ['plænit'straikn] | | Cách viết khác: | | planet-struck | | ['plænit'strʌk] | | tính từ | | | bàng hoàng, kinh hoàng, hoảng sợ, khiếp sợ |
/'plænit,strikən/ (planet-struck) /'plænit,strʌk/ struck) /'plænit,strʌk/
tính từ bàng hoàng, kinh hoàng, hoảng sợ, khiếp s
|
|