plane
Planes are machines that fly in the sky. People ride in them. | [plein] |
| danh từ |
| | mặt, mặt bằng, mặt phẳng |
| | incline plane |
| mặt nghiêng |
| | cái bào |
| | (thực vật học) cây tiêu huyền (như) plane-tree, platan |
| | (như) aeroplane |
| | travel by plane |
| đi bằng máy bay |
| | a plane flight |
| (thuộc ngữ) chuyến bay |
| | mặt tinh thể |
| | (ngành mỏ) đường chính |
| | (nghĩa bóng) trình độ; mức, mức độ |
| | plane of thought |
| trình độ tư tưởng |
| | plane of knowledge |
| trình độ hiểu biết |
| | on the same as animals |
| ở cùng một mức như thú vật, không khác gì thú vật |
| ngoại động từ |
| | bào (gỗ, kim loại...) |
| | (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng |
| | to plane the way |
| san bằng con đường |
| | to plane away |
| | to plane down |
| | bào nhẵn |
| nội động từ |
| | đi du lịch bằng máy bay |
| | (+ down) lướt xuống, lượn (máy bay) |
| tính từ |
| | hoàn toàn bằng phẳng |
| | a plane surface |
| một bề mặt bằng phẳng |
| | (toán học) phẳng |
| | plane figure |
| hình phẳng |
mặt phẳng
// phẳng
p. at infinity mặt phẳng ở vô tận
p. of bending mặt phẳng uốn
p. of homology mặt phẳng thấu xạ
p. of load mặt phẳng tải trọng
p. of perpectivity mặt phẳng phối cảnh
p. of polarization mặt phẳng phân cực
p. of reference mặt phẳng quy chiếu
p. of regression (thống kê) mặt phẳng hồi quy
p. of support mặt phẳng tựa
p. of symmetry mặt phẳng đối xứng
asymptotic p. mặt phẳng tiệm cận
basic p. mặt phẳng cơ sở
bitangent p. mặt phẳng song tiếp
central p. mặt phẳng qua tâm
collinear p.s những mặt phẳng cộng tuyến
complex p. mặt phẳng phức
conjugate diametric(al) p.s các mặt phẳng ảo liên hợp
coordinate p. mặt phẳng toạ độ
cut p. mặt phẳng cắt; (cơ học) mặt cắt
diametral p. mặt phẳng kính
elliptic p. mặt phẳng eliptic
equatorial p. mặt phẳng xích đạo
equiamplitude p. mặt phẳng đẳng biên độ
equiphase p. mặt phẳng đẳng pha
extended p. mặt phẳng suy rộng (của biên phức)
focal p. mặt phẳng tiêu
hodograph p. mặt phẳng tốc đồ
horizontal p. mặt phẳng nằm ngang
hyperbolic p. mặt phẳng hipebolic
ideal p. mặt phẳng lý tưởng
imaginary p. mặt phẳng lý tưởng
inclined p. mặt phẳng nghiêng
invariable p. mặt phẳng không đổi
isocline p. mặt phẳng nghiêng đều
isotropic p. mặt phẳng đẳng hướng
meridian p. mặt phẳng kinh tuyến
minimal p. mặt phẳng cực tiểu
neutral p. (cơ học) mặt phẳng trung hoà
nodal p. mặt phẳng mút
null p. (hình học) mặt phẳng không
osculating p. mặt phẳng mật tiếp
parabolic p. mặt phẳng parabolic
parallel p.s các mặt phẳng song song
perpendicular p.s các mặt phẳng thẳng góc
picture p. (hình học) mặt ảnh
polar p. (hình học) mặt phẳng cực
principal p. mặt phẳng chính; (cơ học) mặt phẳng đối xứng
principal coordinate p. mặt phẳng toạ độ chính
profile p. mặt phẳng bên
projection p. (hình học) mặt phẳng chiếu
projective p. (hình học) mặt phẳng xạ ảnh
pseudo-parallel p.s mặt phẳng giả song song
punetured p. mặt phẳng bị chấm thủng
real p. mặt phẳng thực
rectifying p. (hình học) mặt phẳng trực đạc
regression p. mặt phẳng hồi quy
semi-perpendicular p.s các mặt phẳng nửa trực giao
singular p. mặt phẳng kỳ dị
stationary p. mặt phẳng dừng
stationary osculating p. mặt phẳng mật tiếp dừng
supporting p. (hình học) mặt phẳng tựa
symmetry p. mặt phẳng đối xứng
tangent p. mặt phẳng tiếp xúc, tiếp diện
tritangent p. tiếp diện bội ba
unit p. mặt phẳng đơn vị
vanishing p. mặt phẳng biến mất
vertical p. mặt phẳng thẳng đứng
/plein/
danh từ
(thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane-tree, platan)
cái bào
ngoại động từ
bào (gỗ, kim loại...)
(từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng
to plane the way san bằng con đường !to plane away !to plane down
bào nhẵn
danh từ
mặt, mặt bằng, mặt phẳng
inclinedn plane mặt nghiêng
cánh máy bay; máy bay
mặt tinh thể
(ngành mỏ) đường chính
(nghĩa bóng) mức, trình độ
plane of thought trình độ tư tưởng
plane of knowledge trình độ hiểu biết
on the same as animals ở cùng một mức như thú vật, không khác gì thú vật
nội động từ
đi du lịch bằng máy bay
( down) lướt xuống (máy bay)
tính từ
bằng, bằng phẳng
(toán học) phẳng
plane figure hình phẳng