Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plan





plan
[plæn]
danh từ
bản đồ (thành phố, quận, nhóm nhà..); sơ đồ, đồ án (nhà...); sơ đồ (các bộ phận máy)
a plan of the inner city
bản đồ khu phố cổ
the plan of building
sơ đồ một toà nhà
plans of early flying machines
sơ đồ các máy bay thời đầu
mặt phẳng (luật xa gần)
dàn bài, dàn ý (bài luận văn...)
kế hoạch; dự kiến, dự định
make plans (for something)
lập kế hoạch (cho cái gì)
a plan of campaign
kế hoạch tác chiến
to upset someone's plan
làm đảo lộn kế hoạch của ai
have you any plans for tomorrow?
anh đã có dự kiến gì cho ngày mai chưa?
cách bố trí (nhất là bản vẽ, sơ đồ)
a seating plan
sơ đồ chỗ ngồi
cách tiến hành
the best plan would be to...
cách tiến hành tốt nhất là...
go according to plan
theo đúng kế hoạch (về các sự kiện..)
ngoại động từ
vẽ bản đồ của (một thành phố..), vẽ sơ đồ của (một toà nhà...)
làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...)
đặt kế hoạch
to plan an attack
đặt kế hoạch cho một cuộc tấn công
dự kiến, trù tính
to plan to do something
dự định làm gì
(+ something out) lên kế hoạch
plan out a traffic system for the town
lập kế hoạch hệ thống giao thông cho thành phố
nội động từ
đặt kế hoạch,
trù tính, dự kiến
to plan for the future
trù tính cho tương lai


/plæn/

danh từ
sơ đồ, đồ án (nhà...)
the plan of building sơ đồ một toà nhà
bản đồ thành phố, bản đồ
mặt phẳng (luật xa gần)
dàn bài, dàn ý (bài luận văn...)
kế hoạch; dự kiến, dự định
a plan of campaign kế hoạch tác chiến
to upset someone's plan làm đảo lộn kế hoạch của ai
have you any plans for tomorrow? anh đã có dự kiến gì cho ngày mai chưa?
cách tiến hành, cách làm
the best plan would be to... cách tiến hành tốt nhất là...

ngoại động từ
vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...)
làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...)
đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
to plan to do something dự định làm gì
to plan an attack đặt kế hoạch cho một cuộc tấn công, trù tính một cuộc tấn công

nội động từ
đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
to plan for the future đặt kế hoạch cho tương lai, trù tính cho tương lai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.