Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
placenta




placenta
[plə'sentə]
danh từ, số nhiều placentae
(giải phẫu) nhau (bộ phận lót dạ con trong lúc có trong thai, để nuôi dưỡng thai)
thực giá noãn


/plə'sentə/

danh từ, số nhiều placentae /plə'senti:/, placentas /plə'sentəz/
nhau (đàn bà đẻ)
thực giá noãn

Related search result for "placenta"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.