Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pitter-patter




phó từ
có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã

danh từ
tiếng lộp độp, hổn hển



pitter-patter
[pitə'pætə(r)]
Cách viết khác:
pit-a-pat
[,pitə'pæt]
như pit-a-pat


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.