pit-a-pat
pit-a-pat | [,pitə'pæt] | | Cách viết khác: | | pitter-patter |  | [pitə'pætə(r)] |  | phó từ | |  | có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã | |  | rain went pit-a-pat | | mưa rơi lộp độp | |  | heart went pit-a-pat | | tim đập thình thịch | |  | feet went pit-a-pat | | chân đi lộp cộp, chân đi thình thịch |  | danh từ | |  | tiếng lộp độp, hổn hển |
/'pitə'pæt/ (pit-pat) /'pit'pæt/
pat) /'pit'pæt/
phó từ
lộp độp, lộp cộp; thình thịch rain went pit-a-pat mưa rơi lộp độp heart went pit-a-pat tim đập thình thịch feet went pit-a-pat chân đi lộp cộp, chân đi thình thịch
danh từ
tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp; tiếng thình thịch
|
|