Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piragua




piragua
[pi'rægwə]
Cách viết khác:
pirogue
[pi'roug]
danh từ
thuyền độc mộc
thuyền hai buồm


/pi'rægwə/ (pirogue) /pi'roug/

danh từ
thuyền độc mộc
thuyền hai buồm

Related search result for "piragua"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.