Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pinkish




pinkish
['piηki∫]
tính từ
hơi hồng, hồng nhạt
a pinkish glow
quầng sáng màu hồng nhạt


/'piɳkiʃ/ (pinky) /'piɳki/

tính từ
hơi hồng, hồng nhạt

Related search result for "pinkish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.