|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pilot light
Chuyên ngành kinh tế
đèn chong
đèn hướng dẫn Chuyên ngành kỹ thuật
đèn báo
đèn chỉ thị
đèn chong/ đèn đánh lửa
đèn hiệu
đèn kiểm tra
làm chuẩn
ngọn lửa (thường) trực (để mồi lò ga) Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
ánh sáng làm chuẩn Lĩnh vực: điện
đèn dẫn
|
|
|
|