Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pilchard




pilchard
['pilt∫əd]
danh từ
(động vật học) cá mòi cơm


/'piltʃəd/

danh từ
(động vật học) cá xacđin

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pilchard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.