Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pigpen




pigpen
['pigpen]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chuồng lợn (như) pigsty


/'pigstai/ (pigpen) /'pigpen/

danh từ
chuồng lợn
(nghĩa bóng) nhà bẩn như ổ lợn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.