|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pigmentation
pigmentation | [,pigmen'tei∫n] | | danh từ | | | màu da (người, thú, cây cỏ); sự hình thành sắc tố (do chất sắc trong tế bào da tạo thành) |
/,pigmən'teiʃn/
danh từ màu da (do chất sắc trong tế bào da tạo thành)
|
|
|
|