|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piercingly
phó từ
nhọn, sắc (dụng cụ nhọn)
the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh ); rét buốt (gió, cái lạnh ); nhức nhối (vết thương...); sâu sắc (cách nhận định)
piercingly![](img/dict/02C013DD.png) | ['piəsiηli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhọn, sắc (dụng cụ nhọn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh..); rét buốt (gió, cái lạnh..); nhức nhối (vết thương...); sâu sắc (cách nhận định) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a piercingly cold wind | | cơn gió lạnh buốt thấu xương |
|
|
|
|