Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pied à terre




pied+à+terre
[,pjeidɑ:'teə(r)]
danh từ, số nhiều pieds-Đ-terre
nhà ở tạm khi cần
chỗ tạm dừng, chỗ tạm trú, chỗ dừng chân


/,pjeidɑ:'teə/

danh từ
chỗ tạm dừng, chỗ tạm tr


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.