|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
picturesqueness
picturesqueness![](img/dict/02C013DD.png) | [,pikt∫ə'resknis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính đẹp, tính như tranh; sự gây ấn tượng mạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) tính cực kỳ sinh động, tính phong phú; tính nhiều hình ảnh (văn); sự sinh động, sự phong phú | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính kỳ quặc, tính khác thường, tính lập dị; sự kỳ quặc, sự khác thường, lập dị |
/,piktʃə'resknis/
danh từ
tính đẹp, tính như tranh
tính sinh động; tính nhiều hình ảnh (văn)
|
|
|
|