Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pickled




pickled
['pikld]
tính từ
(thông tục) say rượu
by this time, he was hopelessly pickled
vào lúc này, anh ta đã sai bét rồi


/'pikld/

tính từ
giầm, ngâm giấm, giầm nước mắm (củ cải, hành, thịt...)
(từ lóng) say rượu

Related search result for "pickled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.